Tất cả các loại mắt goo goo -- eyes AnSongQiuBo mắt hân bla
"Mắt" mắt "goo-goo mắt, mắt; Mắt của black eye bị đá bầm tím; Xanh ăn rất ghen. Bệnh mắt đỏ trên mắt hồng mắt Dry eye ngứa mắt; Mắt nhìn bằng mắt nhìn bằng răng lấy máu lấy máu. Một người hay một thứ gì đó mà mắt nhìn thấy. Sore sore gây phiền phức cho một người hoặc một cái gì đó; Mắt chó cún con vô tội; Bird's eye view; in the public eye